rải rác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rải rác+ adj
- scattered
- rải rác khắp nơi
scattered every where
- rải rác khắp nơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rải rác"
Lượt xem: 565